Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa VinFast VF9 và một số mẫu xe điện khác trên thị trường:
Tên xe | Giá bán | Quãng đường di chuyển | Công suất | Kích thước | Ghế ngồi | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VinFast VF9 | 1,57 tỷ – 2,14 tỷ | 420 – 580 km | 402 mã lực | Dài 5.120mm, Rộng 2.000mm, Cao 1.721mm | 5 – 7 | Thiết kế hiện đại, sang trọng; Hiệu suất mạnh mẽ; Công nghệ tiên tiến; Chính sách ưu đãi | Giá thành cao; Hạ tầng trạm sạc còn hạn chế; Chi phí bảo dưỡng cao |
Tesla Model X | 2,4 tỷ – 3,4 tỷ | 530 – 663 km | 670 mã lực | Dài 5.037mm, Rộng 2.008mm, Cao 1.680mm | 5 – 7 | Quãng đường di chuyển xa; Hiệu suất mạnh mẽ; Thương hiệu uy tín | Giá thành cao; Thiết kế đơn giản |
Volvo EX90 | 3,5 tỷ | 480 km | 496 mã lực | Dài 5.039mm, Rộng 1.967mm, Cao 1.740mm | 7 | Thiết kế sang trọng; An toàn cao; Chất lượng vật liệu cao cấp | Giá thành cao; Quãng đường di chuyển ngắn |
Rivian R1S | 2,8 tỷ – 3,6 tỷ | 483 – 660 km | 754 mã lực | Dài 5.040mm, Rộng 2.008mm, Cao 1.768mm | 7 | Khả năng off-road mạnh mẽ; Hiệu suất mạnh mẽ; Nội thất rộng rãi | Giá thành cao; Hạ tầng trạm sạc hạn chế |
Dựa vào bảng so sánh trên, bạn có thể thấy rằng VinFast VF9 có một số ưu điểm nổi bật như:
Tuy nhiên, VF9 cũng có một số nhược điểm như:
Do đó, bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố trên trước khi quyết định mua xe VinFast VF9.
Ngoài ra, bạn cũng nên tham khảo thêm các bài đánh giá xe VinFast VF9 trên mạng và đến đại lý VinFast để lái thử xe trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.