Người tiêu dùng ắt hẳn sẽ rất quan tâm đến mức độ tiêu thụ nhiên liệu của xe trong quá trình chọn lựa và mua sắm. Khi tìm hiểu về mức độ tiêu tốn nhiên liệu của xe, chúng ta phải xem xét các yếu tố như công suất hoạt động, cấu tạo, dung tích động cơ, hộp số, cách sử dụng của người dùng, v.v. Mỗi loại xe sẽ có một mức tiêu thụ nhiên liệu khác nhau, phần lớn tuỳ thuộc vào cấu tạo riêng của chúng. Trước khi tìm hiểu chi tiết về mức tiêu hao nhiên liệu của VinFast Lux A2.0, chúng ta hãy tìm hiểu một số thông tin về hệ truyền động cũng như kích thước của nó:
1. Kích thước:
Khi so sánh với các đối thủ trong cùng phân khúc, ta có thể thấy rằng toàn bộ thông số về kích thước của VinFast Lux A2.0 đều tỏ ra vượt trội. Dưới đây là bảng thông số của 3 phiên bản sedan được cung cấp bởi VinFast:
Thông số kỹ thuật |
VinFast Lux A2.0 tiêu chuẩn |
VinFast Lux A2.0 nâng cao |
VinFast Lux A2.0 cao cấp |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4.973 x 1.900 x 1.464 |
4.973 x 1.900 x 1.500 |
4.973 x 1.900 x 1.500 |
Chiều dài cơ sở(mm) |
2,968 |
2.968 |
2.968 |
Khối lượng bản thân(kg) |
1,797/535 |
1.795/535 |
1.795/535 |
Khoảng sáng gầm xe(mm) |
150 |
150 |
150 |
2. Động cơ:
VinFast Lux A2.0 2022 sử dụng động cơ xăng do chính VinGroup mua lại và áp dụng công nghệ của hãng xe BMW nổi tiếng đến từ Đức. Vì thế, mẫu sedan hiện đang sử dụng công nghệ tăng áp (đơn), cùng hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp và van biến điều khiển biến thiên. Chúng được lắp đặt khối động cơ xăng tăng áp 2.0L, i4, DOHC, sản sinh công suất 174 mã lực, 300Nm mô-men xoắn ở cả hai phiên bản Tiêu chuẩn và Nâng cao. Công suất sẽ lên đến 228 mã lực, và lượng mô-men xoắn tối đa đạt được là 350Nm ở phiên bản Cao cấp. Tất cả các phiên bản của dòng Lux A2.0 đều được lắp đặt loại hộp số tự động ZF 8 cấp.
3. Mức tiêu hao nhiên liệu của VinFast Lux A2.0:
Để có thể đánh giá mức tiêu hao nhiên liệu trên mẫu sedan một cách chính xác, VinFast đã tổ chức một cuộc cuộc hành trình xuyên Việt với tổng quãng đường lên đến 6.000km. Dựa vào kết quả chạy thử các dòng xe VinFast Lux A2.0, ở phiên bản Tiêu Chuẩn và Nâng Cao, hãng xe đã công bố mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình như sau:
– Trên đường đô thị là 11,11 lít/100km .
– Trên đường ngoại ô là 6,9 lít/100km.
– Trên đường kết hợp là 8,39 lít/100km.
Ở dòng Lux A2.0 2022 Cao Cấp, dòng xe có mức tiêu thụ nhiên liệu nhỉnh hơn so với 2 phiên bản còn lại:
– Trên đường đô thị là 10,83 lít/100km.
– Trên đường ngoại ô là 6,82 lít/100km.
– Trên đường kết hợp là là 8,32 lít/100km.
Các phiên bản của VinFast Lux A2.0 trên thị trường:
+ VinFast Lux A2.0 tiêu chuẩn có giá bán là : 881.695.000 VNĐ
+ VinFast Lux A2.0 nâng cao có giá bán là : 948.575.000 VNĐ
+ VinFast Lux A2.0 cao cấp có giá bán là: 1.074.500.000 VNĐ